Cung Cấp Thùng Đá Inox & Quầy Pha Chế Inox Cho Quầy Bar–Cafe
Tổng quan & lợi ích khi dùng inox cho bar–cafe
Trong vận hành bar–cafe, khu pha chế là “trái tim” quyết định tốc độ phục vụ, chất lượng đồ uống và tính ổn định vệ sinh. Hai hạng mục cốt lõi là thùng đá inox và quầy pha chế inox. Việc đầu tư đúng tiêu chuẩn giúp:
- Tăng tốc độ ra đồ: Bố cục khoa học rút ngắn quãng di chuyển và thao tác.
- Đảm bảo an toàn thực phẩm: Inox 304 bền, chống ăn mòn, không thôi nhiễm kim loại nặng.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Kết cấu hàn chắc chắn, cách nhiệt tốt giữ đá lâu tan, hạn chế thay thế – bảo trì.
- Thẩm mỹ & thương hiệu: Bề mặt inox 304 sang trọng, đồng bộ phong cách quầy bar hiện đại.
- Tối ưu không gian: Thiết kế module theo mặt bằng thực tế (L, I, U) – dễ mở rộng, nâng cấp thiết bị.
Chọn thùng đá inox đúng chuẩn tại Inox Việt Nam
Chất liệu & bề mặt
- Chất liệu: Thùng đá inox sử dụng chất liệu inox 304 1.0–1.2 mm cho khoang trong, mép chịu lực 1.2–1.5 mm.
- Bề mặt: Inox chống xước, dễ đồng bộ. Khay topping dùng Inox 304 dập định hình chuẩn GN pan (1/3, 1/6).
- Mối hàn: Hàn tỉ mỉ để vệ sinh dễ; xử lý chống gỉ mối hàn.
Cấu tạo cách nhiệt & giữ đá
- Lớp cách nhiệt: PU foam dày40mm.
- Nắp thùng đá: Nắp trượt đôi hoặc nắp mở lên có gioăng, bề mặt phẳng dễ lau, tay nắm ẩn.
- Khoang đá & rổ thoát nước: Khoang có đáy dốc 1–2% về lỗ thoát; rổ/khay nâng giữ đá khô, giảm tan nhanh.
Dung tích & kích thước gợi ý
- Cách ước tính nhanh dung tích:
Dung tích (lít) ≈ Dài (cm) × Rộng (cm) × Cao hữu dụng (cm) / 1000
Khối lượng đá ≈ Dung tích × 0.92 (kg) (vì đá có tỉ trọng ~0.92 kg/lít).
Bảng size tham khảo:
Mức phục vụ |
Kích thước thùng đá (DxRxC, mm) |
Dung tích xấp xỉ |
Phù hợp |
---|---|---|---|
80–120 ly/giờ |
600×450×350 |
~95 L (~87 kg đá) |
Quán nhỏ – vừa |
120–200 ly/giờ |
800×500×400 |
~160 L (~147 kg) |
Quán vừa – lớn |
>200 ly/giờ |
1000×600×450 |
~270 L (~248 kg) |
Quầy bar bận rộn |
Lưu ý: Chiều cao hữu dụng không tính nắp; cân đối với chiều cao thao tác của barista (850–900 mm mặt quầy).
Tính năng nên có
- Khay topping tích hợp (GN 1/6, 1/9) trên nắp đá, có nắp riêng; đá ở dưới giúp giữ lạnh topping.
- Speed rail (máng rượu/syrup) phía trước để bắt ly, chai; rail 2 tầng khi menu nhiều syrup.
- Khay úp muỗng–dụng cụ có lỗ thoát; giá treo scoop đá riêng.
- Cạnh bo & chống cắt tay, chân tăng chỉnh ±30 mm cân bằng sàn; pad cao su giảm rung.
Sai lầm phổ biến cần tránh
- Chọn Inox 201 cho khoang đá: dễ gỉ khi tiếp xúc ẩm–muối.
- Không có bẫy mùi: gây mùi khó chịu tại quầy.
- Cách nhiệt mỏng: đá tan nhanh, phát sinh chi phí vận hành.
- Mép cắt sắc, góc 90°: khó vệ sinh, nguy cơ an toàn lao động.
Quầy pha chế inox: thiết kế theo quy trình làm việc
Sơ đồ luồng công việc một chiều: Nhận order → Lấy ly → Lấy đá → Topping/Syrup → Pha/Shake → Xay (nếu có) → Trang trí → Giao đồ → Dọn & rửa. Bố trí khu quầy bar theo chuỗi này giúp giảm chồng chéo, hạn chế quay người >90°, tăng công suất.
Chi tiết cần có:
- Mặt bàn dốc 1–2% về phễu thu nước, rãnh chống tràn.
- Bo mép trước 10–15 mm, chống cắt tay.
- Vách chắn nước phía sau cao 50–100 mm.
- Ổ điện âm dưới đáy cho blender, máy dập nắp… có aptomat chống giật (ELCB).
- Ống cấp–thoát nước gọn, có van khóa cục bộ từng module.
Vật liệu – hoàn thiện
- Inox 304 toàn bộ mặt tiếp xúc thực phẩm; khung giằng cũng sử dụng inox 304 phù hợp với môi trường ẩm ướt ở khu pha chế.
- Bề mặt chống xước; có thể phối ốp đá để tăng thẩm mỹ.
- Chân điều chỉnh chống trượt; đệm cao su chống ồn.
Lưu ý lắp đặt quầy pha chế an toàn và đúng cách:
- Chừa khoảng thoát khí 50–100 mm phía sau tủ mát, máy đá, tủ đông.
- Dây tiếp địa đầy đủ cho thiết bị điện; bố trí ổ cắm 220V độc lập từng máy.
- Chiếu sáng cao trên mặt pha chế.
Quy trình lắp đặt thiết bị bar-cafe của Inox Việt Nam
Khảo sát & đo đạc
- Lấy kích thước lọt lòng (tường–cột–nẹp), cao độ sàn hoàn thiện.
- Kiểm tra vị trí nguồn điện, cấp–thoát nước, thông gió, cửa ra vào (đường vận chuyển).
Thiết kế kỹ thuật – layout:
- Bản vẽ chỉ rõ cao độ mặt quầy, khoảng lùi chân 120–150 mm, khoảng thao tác phía trước.
- Ghi chú vật liệu, dày inox, kiểu hàn, bán kính bo góc, độ dốc mặt bàn.
Gia công:
- Cắt–dập CNC; hàn TIG; mài mối hàn.
- Kiểm tra kín nước: test đọng nước 30–45 phút, không rò rỉ.
- Test nắp trượt: êm, không kẹt; khay GN khít, dễ tháo lắp.
Lắp đặt & đấu nối
- Cân chỉnh chân, bắt pat tường nếu cần; kết nối cấp–thoát (nếu có bẫy mỡ), test điện thiết bị.
- Vệ sinh bàn giao, dán tem hướng dẫn vệ sinh–bảo trì.
Nghiệm thu
- Kiểm tra vật liệu đúng 304 (nam châm không bám đáng kể, nhìn màu mối hàn, giấy chứng nhận nếu có).
- Đo độ dày cách nhiệt, thử giữ lạnh bằng khối đá; kiểm rò nước, mùi.
- Kiểm đếm phụ kiện (khay GN, speed rail, vòi xịt, phễu thu, ống thoát…).
Vệ sinh & bảo trì đúng chuẩn
Lịch vệ sinh đề xuất
- Hằng ngày: Lau mặt quầy bằng dung dịch trung tính; xả–rửa khoang đá, phễu thu, speed rail; tráng sink và vòi xịt.
- Hằng tuần: Tháo khay GN ngâm nước ấm + xà phòng trung tính; vệ sinh bẫy mùi, ống thoát.
- Hằng tháng: Tẩy cáu cặn nhẹ bằng axit citric/baking soda; kiểm tra gioăng nắp thùng đá, siết ốc.
- Mỗi 6 tháng: Kiểm tra foaming (cách nhiệt), bù keo trám nếu cần; đánh giá hao mòn phụ kiện.
Lưu ý quan trọng
- Tránh hóa chất tẩy mạnh (dễ gây ăn mòn inox).
- Dùng khăn mềm; không dùng bùi nhùi kim loại.
- Lau khô sau khi rửa để hạn chế ố nước.
Thùng đá inox, quầy bar inox là nền tảng của mọi quầy bar–cafe vận hành hiệu quả. Hãy ưu tiên inox 304, cách nhiệt PU dày, bẫy mùi chống mùi, bo góc – dốc thoát nước, và layout theo luồng thao tác. Thiết kế đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tăng tốc độ ra đồ, đảm bảo an toàn thực phẩm, giảm chi phí vận hành và nâng trải nghiệm khách hàng.
Nếu bạn đang chuẩn bị triển khai quán mới hoặc nâng cấp, hãy dùng checklist ở trên để làm việc với đơn vị gia công, chốt bản vẽ kỹ thuật, và nghiệm thu theo tiêu chí rõ ràng. Chúc bạn xây dựng một khu pha chế bền – đẹp – tối ưu – dễ vệ sinh, sẵn sàng phục vụ những ly đồ uống ổn định và nhanh chóng mỗi ngày!